Alfa xin gửi đến bạn danh sách học bổng độc quyền 2021 của các trường ở Canada như sau:
Trường | Bang | Bậc học | Giá trị học bổng | Điều kiện học bổng | Ghi chú |
UNIVERSITY CANADA WEST | Vancouver, Canada | MBA | 9,700 CAD (2 năm) | -GPA: >=70% (đại học) -IELTS >=6.0 | |
Bachelor | 18,900 (4 năm) | -GPA: >7.5% (2 năm THPT) -IELTS >=5.5 | |||
KING’S UNIVERSITY COLLEGE WESTERN UNIVERSITY | London, Ontario | Bachelor | 7,500 CAD | GPA 7.5 – 7.99 | Renew năm 2, 3, 4 GPA pass: 5,000 CAD / năm GPA duy trì được renew = entrance scholarship |
8,000 CAD | GPA 8.0 – 8.49 | ||||
9,000 CAD | GPA 8.5 – 8.99 | ||||
10,000 CAD | GPA 9.0 – 9.29 | ||||
10,000 CAD | GPA 9.3 – 9.49 | ||||
11,000 CAD | GPA 9.5 + | ||||
BROCK UNIVERSITY | St. Catharines, Ontario | Bachelor | 1,000 CAD | GPA 8.0 – 8.49 | GPA duy trì được renew = entrance scholarship |
3,500 CAD | GPA 8.5 – 8.99 | ||||
5,500 CAD | GPA 9.0 – 9.29 | ||||
8,000 CAD | GPA 9.3 – 9.49 | ||||
8,000 CAD | GPA 9.5 + | ||||
CARLETON UNIVERSITY | Ottawa, Ontario | Bachelor | 4,000 CAD – 16,000 CAD | GPA > 8.0 | GPA duy trì được renew = entrance scholarship |
5,000 CAD – 7,000 CAD/năm | GPA > 9.0 Apply before 01/03 | ||||
Trường | Bang | Bậc học | Giá trị học bổng | Điều kiện học bổng | Ghi chú |
MOUNT SAINT VINCENT UNIVERSITY | Halifax, Nova Scotia | Bachelor | 2,800 – 32,000 CAD | GPA lớp 12: >8.0 | |
DURHAM COLLEGE | Oshawa, Ontario | 2,500 CAD (một lần) | Tự động khi có LOA ngành Health Care Technology Management | ||
LAKEHEAD UNIVERSITY | Thunder Bay and Orillia, Ontario | Bachelor | 30,000 CAD (7,500 x 4 năm) | GPA: >=90% | Renew nếu giữ được mức GPA |
Bachelor | 20,000 CAD (5,000 x 4 năm) | GPA: >=80% – 89.9% | Renew nếu giữ được mức GPA | ||
Bachelor | 4,000 CAD (năm đầu) | GPA: >=75% – 79.9% | |||
LAURENTIAN UNIVERSITY | Sudbury, Ontario | Bachelor | 60,000 CAD (15,000 x 4 năm) | GPA: >=90% | Renew nếu giữ được mức GPA |
Bachelor | 40,000 CAD (10,000 x 4 năm) | GPA: >=80% – 89.9% | Renew nếu giữ được mức GPA | ||
MacEWAN UNIVERSITY | Edmonton, Alberta | Bachelor | 10,000 CAD | GPA: >=90% | |
Bachelor | 5,000 CAD | GPA: 80 – 89.99% | |||
ST. LAWRENCE COLLEGE | Kingston, Ontario | 2,000 CAD | |||
KWANTLEN POLYTECHNIC UNIVERSITY | Surrey, BC | Transfer | 1,000 CAD (500* 2 kỳ) | ||
Diploma | 1,000 CAD (500* 2 kỳ) | ||||
Chương trình cử nhân cao đẳng (chương trình cử nhân, sau tốt nghiệp) | 2,000 CAD (500* 4 kỳ) | ||||
Bachelor | 4,000 CAD (500* 8 kỳ) | ||||
Trường | Bang | Bậc học | Giá trị học bổng | Điều kiện học bổng | Ghi chú |
SHERIDAN COLLEGE | Oakville, ON | Bachelor | 2,000 CAD | GPA: >=75% | |
International EAP Award | 500 CAD – 1,000 CAD | Hoàn tất thành công khóa Tiếng Anh của trường với điểm trung bình trên 70% và tiếp tục vào học những khóa dự bị, chứng chỉ, cao đẳng và trên 75% cho những khóa đại học, hoặc sau đại học. | |||
International Students Guard.Me Scholarship | 1,000 CAD – 1,500 CAD | SV học từ học kỳ 2 trở lên với điểm GPA 3.0 trở lên và những điều kiện cần thiết khác | |||
International Students Medical Expense Bursary | 500 CAD | SV hiện tại đang học tại trường với điểm GPA 2.0 cho hệ cao đẳng và chứng chỉ, và 2.4 cho hệ đại học và phải chứng minh có khó khăn về kinh tế và những điều kiện cần thiết khác. | |||
FANSHAWE COLLEGE | London, ON | 1,000 CAD | IELTS 7.0 (không kỹ năng nào dưới 6.5) | ||
1,500 CAD | IELTS 7.5 (không kỹ năng nào dưới 6.5) | ||||
SAULT COLLEGE | Toronto, Brampton và Sault Ste Marie | Entry scholarship | 2,500 CAD (nam dau) | IELTS 6.0 (Khong ky nang nao duoi 6.0) | |
PRINCE EDWARDS UNIVERSITY | PEI | Entry scholarship | 500 CAD | GPA 8.0 – 8.49 | GPA duy trì được renew = entrance scholarship |
1,000 CAD | GPA 8.5 – 8.99 | ||||
2,000 CAD | GPA 9.0 – 9.29 | ||||
2,000 CAD | GPA 9.3 – 9.49 | ||||
3,000 CAD | GPA 9.5 + | ||||
Trường | Bang | Bậc học | Giá trị học bổng | Điều kiện học bổng | Ghi chú |
RYERSON UNIVERSITY | Toronto, Ontario | International Secondary School Merit | 5,000 CAD | 7 suất | |
Entrance Scholarship | 40,000 CAD for 4 years | 12 suất | |||
WILFRID LAURIER UNIVERSITY | Waterloo, Ontario | Entrance Scholarship | 1,000 CAD – 5,000 CAD | GPA > 8.0 | |
TRENT UNIVERSITY | Peterborough, ON | Entrance Scholarship (UG) | 1,000 CAD | GPA 8.0 | |
1,500 CAD | GPA 8.5 | ||||
2,500 CAD | GPA 9.0 | ||||
3,000 CAD | GPA 9.5 + | ||||
Global Citizens Scholarship and Awards | 2,000 – 24,000 CAD | GPA tối thiểu 8.0 IELTS 6.5 Essay Các thành tích ngoại khóa | |||
Trent International Tuition Levy Scholarship | 24,000 CAD | ||||
United World College Scholarship | 10,000 – 24,000 CAD | ||||
Justin Chiu International Scholarship | 3,000 – 15,000 CAD | ||||
Scotiabank International Student Award | 1,000 – 5,000 CAD |